Có 1 kết quả:
手套 shǒu tào ㄕㄡˇ ㄊㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
găng tay, bao tay
Từ điển Trung-Anh
(1) glove
(2) mitten
(3) CL:雙|双[shuang1],隻|只[zhi1]
(2) mitten
(3) CL:雙|双[shuang1],隻|只[zhi1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0